Xổ số Miền Trung
Bình Định Đà Nẵng Đắc Lắc Đắc Nông Gia Lai Khánh Hòa
Kon Tum Ninh Thuận Phú Yên Quảng Bình Quảng Ngãi Quảng Nam Quảng Trị Huế
Mega 6/45 | Power 6/55 | Max 3D | Max 3D Pro |
---|
Xổ số Mega 6/45 Thứ 6 ngày 26/07/2024
Kỳ quay thưởng: #01229 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính 28,738,175,000 đồng 18 20 28 31 39 45 | |||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 28,738,175,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 31 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,246 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 21,060 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 4 ngày 24/07/2024
Kỳ quay thưởng: #01228 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính 26,628,545,500 đồng 07 08 20 27 32 34 | |||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 26,628,545,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 23 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,155 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 22,401 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật ngày 21/07/2024
Kỳ quay thưởng: #01227 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính 24,380,999,000 đồng 09 10 23 25 28 38 | |||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 24,380,999,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 40 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,419 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 22,019 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 6 ngày 19/07/2024
Kỳ quay thưởng: #01226 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính 22,544,117,000 đồng 01 10 20 25 34 35 | |||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 22,544,117,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 21 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,236 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 19,842 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 4 ngày 17/07/2024
Kỳ quay thưởng: #01225 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính 20,516,749,500 đồng 09 10 11 16 21 30 | |||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 20,516,749,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 29 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,335 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 21,505 | 30,000 |