Xổ số Miền Trung
Bình Định Đà Nẵng Đắc Lắc Đắc Nông Gia Lai Khánh Hòa
Kon Tum Ninh Thuận Phú Yên Quảng Bình Quảng Ngãi Quảng Nam Quảng Trị Huế
Mega 6/45 | Power 6/55 | Max 3D | Max 3D Pro |
---|
Xổ số Power 6/55 Thứ 5 ngày 25/07/2024
Kỳ quay thưởng: #01065 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính 182,756,987,850 đồng Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính 9,201,986,500 đồng 12 17 21 25 33 40 39 | |||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot 1 | 0 | 182,756,987,850 | |||||||||||||||||||||||||
Jackpot 2 | 1 | 9,201,986,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 27 | 40,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,433 | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 31,630 | 50,000 |
Xổ số Power 6/55 Thứ 3 ngày 23/07/2024
Kỳ quay thưởng: #01064 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính 173,134,617,600 đồng Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính 8,132,834,250 đồng 34 39 40 42 54 55 30 | |||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot 1 | 0 | 173,134,617,600 | |||||||||||||||||||||||||
Jackpot 2 | 0 | 8,132,834,250 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 18 | 40,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,180 | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 27,742 | 50,000 |
Xổ số Power 6/55 Thứ 7 ngày 20/07/2024
Kỳ quay thưởng: #01063 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính 162,187,998,600 đồng Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính 6,916,543,250 đồng 12 18 32 40 51 53 28 | |||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot 1 | 0 | 162,187,998,600 | |||||||||||||||||||||||||
Jackpot 2 | 0 | 6,916,543,250 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 19 | 40,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,215 | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 27,744 | 50,000 |
Xổ số Power 6/55 Thứ 5 ngày 18/07/2024
Kỳ quay thưởng: #01062 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính 152,070,473,550 đồng Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính 5,792,373,800 đồng 10 13 28 35 40 42 02 | |||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot 1 | 0 | 152,070,473,550 | |||||||||||||||||||||||||
Jackpot 2 | 0 | 5,792,373,800 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 25 | 40,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,511 | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 30,837 | 50,000 |
Xổ số Power 6/55 Thứ 3 ngày 16/07/2024
Kỳ quay thưởng: #01061 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính 143,092,525,800 đồng Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính 4,794,824,050 đồng 20 31 34 36 47 52 02 | |||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot 1 | 0 | 143,092,525,800 | |||||||||||||||||||||||||
Jackpot 2 | 0 | 4,794,824,050 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 9 | 40,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,389 | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 29,054 | 50,000 |