Xổ số Miền Trung
Bình Định Đà Nẵng Đắc Lắc Đắc Nông Gia Lai Khánh Hòa
Kon Tum Ninh Thuận Phú Yên Quảng Bình Quảng Ngãi Quảng Nam Quảng Trị Huế
Mega 6/45 | Power 6/55 | Max 3D | Max 3D Pro |
---|
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật ngày 19/05/2024
Kỳ quay thưởng: #01200 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính 13,304,746,000 đồng 05 19 25 35 37 39 | |||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 13,304,746,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 34 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,563 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 21,877 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 6 ngày 17/05/2024
Kỳ quay thưởng: #01199 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính 69,796,747,000 đồng 08 22 27 29 39 43 | |||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 1 | 69,796,747,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 59 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 2,803 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 41,364 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 4 ngày 15/05/2024
Kỳ quay thưởng: #01198 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính 63,000,355,500 đồng 03 11 13 21 24 34 | |||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 63,000,355,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 42 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 2,255 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 37,624 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật ngày 12/05/2024
Kỳ quay thưởng: #01197 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính 56,872,464,500 đồng 03 05 06 09 32 45 | |||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 56,872,464,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 32 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,925 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 34,750 | 30,000 |
Xổ số Mega 6/45 Thứ 6 ngày 10/05/2024
Kỳ quay thưởng: #01196 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính 53,511,343,500 đồng 12 13 31 38 42 43 | |||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 53,511,343,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 34 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,662 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 30,583 | 30,000 |